ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
299766 | 13/11/2024 15:43:19 | giangchu | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
299706 | 13/11/2024 15:30:40 | giangchu | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
299693 | 13/11/2024 15:26:54 | giangchu | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299653 | 13/11/2024 15:14:59 | giangchu | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
299629 | 13/11/2024 15:06:54 | giangchu | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
299610 | 13/11/2024 15:03:00 | giangchu | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
299578 | 13/11/2024 14:55:06 | giangchu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
299469 | 13/11/2024 14:28:46 | giangchu | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299455 | 13/11/2024 14:26:32 | giangchu | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
299423 | 13/11/2024 14:22:46 | giangchu | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299406 | 13/11/2024 14:20:21 | giangchu | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299401 | 13/11/2024 14:19:34 | giangchu | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299394 | 13/11/2024 14:18:34 | giangchu | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297767 | 10/11/2024 20:31:36 | giangchu | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297766 | 10/11/2024 20:23:19 | giangchu | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297350 | 09/11/2024 15:04:13 | giangchu | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2976 KB |
293583 | 31/10/2024 21:38:04 | giangchu | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
293575 | 31/10/2024 21:30:18 | giangchu | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
293535 | 31/10/2024 21:01:28 | giangchu | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
293511 | 31/10/2024 20:42:18 | giangchu | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
293495 | 31/10/2024 20:26:17 | giangchu | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
293490 | 31/10/2024 20:18:35 | giangchu | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293487 | 31/10/2024 20:16:31 | giangchu | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293413 | 31/10/2024 16:08:47 | giangchu | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293412 | 31/10/2024 16:06:27 | giangchu | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
293405 | 31/10/2024 16:02:01 | giangchu | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293404 | 31/10/2024 15:52:07 | giangchu | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293403 | 31/10/2024 15:49:46 | giangchu | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
293402 | 31/10/2024 15:47:41 | giangchu | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293401 | 31/10/2024 15:45:23 | giangchu | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
293400 | 31/10/2024 15:17:13 | giangchu | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
293399 | 31/10/2024 15:08:31 | giangchu | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
293387 | 31/10/2024 14:53:19 | giangchu | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
293386 | 31/10/2024 14:43:33 | giangchu | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2976 KB |
293289 | 30/10/2024 21:18:14 | giangchu | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
293269 | 30/10/2024 20:35:19 | giangchu | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
290760 | 24/10/2024 21:41:55 | giangchu | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
290759 | 24/10/2024 21:39:40 | giangchu | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290758 | 24/10/2024 21:38:41 | giangchu | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
290744 | 24/10/2024 21:22:14 | giangchu | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
290742 | 24/10/2024 21:16:29 | giangchu | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2960 KB |
290740 | 24/10/2024 21:14:07 | giangchu | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
290562 | 24/10/2024 16:10:59 | giangchu | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1012 KB |
290541 | 24/10/2024 15:35:41 | giangchu | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
290532 | 24/10/2024 15:24:24 | giangchu | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290522 | 24/10/2024 15:09:50 | giangchu | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
290236 | 23/10/2024 20:33:35 | giangchu | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289164 | 22/10/2024 14:48:38 | giangchu | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288201 | 20/10/2024 20:37:35 | giangchu | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1144 KB |
287917 | 19/10/2024 19:22:31 | giangchu | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2612 KB |
287914 | 19/10/2024 19:14:24 | giangchu | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
287913 | 19/10/2024 19:10:22 | giangchu | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2604 KB |
287912 | 19/10/2024 19:08:35 | giangchu | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
287833 | 19/10/2024 15:56:13 | giangchu | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287799 | 19/10/2024 15:19:30 | giangchu | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2212 KB |
287781 | 19/10/2024 15:10:02 | giangchu | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287776 | 19/10/2024 15:08:20 | giangchu | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287765 | 19/10/2024 14:58:22 | giangchu | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287761 | 19/10/2024 14:56:04 | giangchu | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
286474 | 16/10/2024 19:05:04 | giangchu | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286445 | 16/10/2024 18:47:41 | giangchu | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
286170 | 16/10/2024 17:11:21 | giangchu | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
286169 | 16/10/2024 17:10:18 | giangchu | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
286165 | 16/10/2024 16:54:39 | giangchu | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286164 | 16/10/2024 16:52:39 | giangchu | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286163 | 16/10/2024 16:50:05 | giangchu | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2572 KB |
286162 | 16/10/2024 16:48:22 | giangchu | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286161 | 16/10/2024 16:45:56 | giangchu | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286160 | 16/10/2024 16:44:08 | giangchu | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286157 | 16/10/2024 16:40:44 | giangchu | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
286152 | 16/10/2024 16:34:28 | giangchu | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286131 | 16/10/2024 16:19:23 | giangchu | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286128 | 16/10/2024 16:17:42 | giangchu | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286108 | 16/10/2024 15:57:28 | giangchu | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |