ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300276 | 14/11/2024 09:44:46 | dotruong | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
293365 | 31/10/2024 10:04:03 | dotruong | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
293364 | 31/10/2024 10:03:38 | dotruong | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
293358 | 31/10/2024 09:50:19 | dotruong | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
292873 | 29/10/2024 16:11:46 | dotruong | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
292858 | 29/10/2024 15:36:02 | dotruong | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2496 KB |
292856 | 29/10/2024 15:10:43 | dotruong | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
292849 | 29/10/2024 14:51:42 | dotruong | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
290431 | 24/10/2024 09:46:35 | dotruong | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1900 KB |
289293 | 22/10/2024 17:04:05 | dotruong | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2172 KB |
289277 | 22/10/2024 16:50:36 | dotruong | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
289269 | 22/10/2024 16:44:29 | dotruong | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2652 KB |
289259 | 22/10/2024 16:31:55 | dotruong | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289257 | 22/10/2024 16:30:42 | dotruong | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289254 | 22/10/2024 16:28:58 | dotruong | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
289118 | 22/10/2024 14:06:03 | dotruong | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2468 KB |
287732 | 19/10/2024 14:33:17 | dotruong | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
287730 | 19/10/2024 14:27:13 | dotruong | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
287723 | 19/10/2024 14:14:32 | dotruong | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
287719 | 19/10/2024 14:11:29 | dotruong | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
287330 | 18/10/2024 08:52:48 | dotruong | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
287329 | 18/10/2024 08:51:59 | dotruong | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
287327 | 18/10/2024 08:48:44 | dotruong | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
287326 | 18/10/2024 08:44:36 | dotruong | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
287323 | 18/10/2024 08:38:32 | dotruong | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287054 | 17/10/2024 16:12:06 | dotruong | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287023 | 17/10/2024 16:03:14 | dotruong | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
287005 | 17/10/2024 15:56:42 | dotruong | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286969 | 17/10/2024 15:42:07 | dotruong | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
286915 | 17/10/2024 14:57:18 | dotruong | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
286893 | 17/10/2024 14:40:52 | dotruong | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
285536 | 15/10/2024 17:01:05 | dotruong | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
285519 | 15/10/2024 16:44:00 | dotruong | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285487 | 15/10/2024 16:21:03 | dotruong | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285465 | 15/10/2024 16:11:28 | dotruong | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
285408 | 15/10/2024 15:22:16 | dotruong | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285395 | 15/10/2024 15:14:15 | dotruong | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3400 KB |
285393 | 15/10/2024 15:12:58 | dotruong | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
285388 | 15/10/2024 15:10:57 | dotruong | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1900 KB |
285364 | 15/10/2024 14:53:31 | dotruong | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
285359 | 15/10/2024 14:48:39 | dotruong | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285279 | 15/10/2024 14:01:41 | dotruong | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
284445 | 12/10/2024 17:02:42 | dotruong | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284443 | 12/10/2024 16:56:34 | dotruong | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
284434 | 12/10/2024 16:49:23 | dotruong | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284174 | 12/10/2024 15:07:26 | dotruong | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
282426 | 08/10/2024 16:30:11 | dotruong | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
282421 | 08/10/2024 16:24:00 | dotruong | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
282419 | 08/10/2024 16:21:22 | dotruong | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
282417 | 08/10/2024 16:16:49 | dotruong | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
282416 | 08/10/2024 16:09:07 | dotruong | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282401 | 08/10/2024 15:18:21 | dotruong | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
282390 | 08/10/2024 15:09:19 | dotruong | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
282389 | 08/10/2024 15:07:30 | dotruong | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282360 | 08/10/2024 14:50:22 | dotruong | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282332 | 08/10/2024 14:28:38 | dotruong | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
280535 | 05/10/2024 14:37:04 | dotruong | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
280530 | 05/10/2024 14:31:22 | dotruong | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 8096 KB |
280520 | 05/10/2024 14:15:55 | dotruong | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280519 | 05/10/2024 14:14:39 | dotruong | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2616 KB |
280515 | 05/10/2024 14:12:58 | dotruong | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280511 | 05/10/2024 14:08:35 | dotruong | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
280510 | 05/10/2024 14:07:15 | dotruong | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2656 KB |
278422 | 01/10/2024 16:49:19 | dotruong | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278413 | 01/10/2024 16:44:21 | dotruong | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
278409 | 01/10/2024 16:35:17 | dotruong | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278395 | 01/10/2024 16:19:18 | dotruong | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
278348 | 01/10/2024 15:01:11 | dotruong | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
278343 | 01/10/2024 14:51:55 | dotruong | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
278330 | 01/10/2024 14:43:43 | dotruong | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
278321 | 01/10/2024 14:33:11 | dotruong | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
278319 | 01/10/2024 14:27:32 | dotruong | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
278302 | 01/10/2024 14:09:25 | dotruong | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
278296 | 01/10/2024 14:06:34 | dotruong | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
278267 | 01/10/2024 10:52:31 | dotruong | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
278258 | 01/10/2024 10:41:39 | dotruong | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
278253 | 01/10/2024 10:35:40 | dotruong | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1924 KB |
274754 | 26/09/2024 09:57:56 | dotruong | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
274753 | 26/09/2024 09:56:22 | dotruong | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
274749 | 26/09/2024 09:53:06 | dotruong | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274741 | 26/09/2024 09:47:49 | dotruong | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274740 | 26/09/2024 09:47:08 | dotruong | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
274738 | 26/09/2024 09:44:44 | dotruong | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
274736 | 26/09/2024 09:42:59 | dotruong | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
274734 | 26/09/2024 09:42:23 | dotruong | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274728 | 26/09/2024 09:38:30 | dotruong | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 1884 KB |
274725 | 26/09/2024 09:37:11 | dotruong | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
274722 | 26/09/2024 09:36:18 | dotruong | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274719 | 26/09/2024 09:34:21 | dotruong | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
274717 | 26/09/2024 09:33:26 | dotruong | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
274714 | 26/09/2024 09:30:18 | dotruong | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
274713 | 26/09/2024 09:29:54 | dotruong | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274712 | 26/09/2024 09:29:19 | dotruong | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
274704 | 26/09/2024 09:26:43 | dotruong | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273474 | 24/09/2024 15:11:49 | dotruong | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273462 | 24/09/2024 15:03:32 | dotruong | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
273453 | 24/09/2024 14:58:56 | dotruong | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273438 | 24/09/2024 14:50:06 | dotruong | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273418 | 24/09/2024 14:40:51 | dotruong | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
273413 | 24/09/2024 14:39:35 | dotruong | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |