ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
293255 | 30/10/2024 20:14:32 | dangcoder | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2176 KB |
291564 | 26/10/2024 20:59:14 | dangcoder | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
291560 | 26/10/2024 20:52:08 | dangcoder | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
291537 | 26/10/2024 20:39:13 | dangcoder | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2572 KB |
291524 | 26/10/2024 20:24:40 | dangcoder | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
291509 | 26/10/2024 20:04:06 | dangcoder | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
290266 | 23/10/2024 20:47:32 | dangcoder | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290253 | 23/10/2024 20:40:49 | dangcoder | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290217 | 23/10/2024 20:20:15 | dangcoder | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2036 KB |
290199 | 23/10/2024 20:05:59 | dangcoder | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290190 | 23/10/2024 19:56:52 | dangcoder | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
290166 | 23/10/2024 19:46:09 | dangcoder | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2604 KB |
290148 | 23/10/2024 19:39:58 | dangcoder | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |