ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
300245 | 14/11/2024 07:14:48 | banbuinguyen | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299245 | 13/11/2024 07:56:57 | banbuinguyen | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299244 | 13/11/2024 07:56:12 | banbuinguyen | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2572 KB |
299243 | 13/11/2024 07:54:56 | banbuinguyen | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299242 | 13/11/2024 07:52:49 | banbuinguyen | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2584 KB |
299239 | 13/11/2024 07:50:12 | banbuinguyen | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299234 | 13/11/2024 07:45:58 | banbuinguyen | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
299233 | 13/11/2024 07:45:05 | banbuinguyen | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299230 | 13/11/2024 07:42:51 | banbuinguyen | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
299228 | 13/11/2024 07:41:53 | banbuinguyen | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299227 | 13/11/2024 07:41:07 | banbuinguyen | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
299226 | 13/11/2024 07:40:20 | banbuinguyen | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2656 KB |
299225 | 13/11/2024 07:39:14 | banbuinguyen | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
299223 | 13/11/2024 07:36:45 | banbuinguyen | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 6908 KB |
298847 | 12/11/2024 09:24:42 | banbuinguyen | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
298846 | 12/11/2024 09:23:57 | banbuinguyen | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298843 | 12/11/2024 09:22:08 | banbuinguyen | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 703 ms | 3820 KB |
298842 | 12/11/2024 09:21:23 | banbuinguyen | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
298841 | 12/11/2024 09:20:31 | banbuinguyen | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
298840 | 12/11/2024 09:19:51 | banbuinguyen | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297446 | 09/11/2024 16:10:22 | banbuinguyen | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297445 | 09/11/2024 16:09:18 | banbuinguyen | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
297440 | 09/11/2024 16:04:35 | banbuinguyen | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
297408 | 09/11/2024 15:48:27 | banbuinguyen | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297404 | 09/11/2024 15:42:07 | banbuinguyen | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297402 | 09/11/2024 15:38:54 | banbuinguyen | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297398 | 09/11/2024 15:36:53 | banbuinguyen | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 12372 KB |
297380 | 09/11/2024 15:26:26 | banbuinguyen | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297379 | 09/11/2024 15:25:28 | banbuinguyen | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297372 | 09/11/2024 15:22:08 | banbuinguyen | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
297338 | 09/11/2024 14:49:07 | banbuinguyen | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297310 | 09/11/2024 14:09:58 | banbuinguyen | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 3372 KB |
297306 | 09/11/2024 14:04:36 | banbuinguyen | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
297304 | 09/11/2024 14:03:37 | banbuinguyen | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
296225 | 06/11/2024 07:15:29 | banbuinguyen | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296223 | 06/11/2024 07:14:45 | banbuinguyen | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3332 KB |
296222 | 06/11/2024 07:13:50 | banbuinguyen | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
296220 | 06/11/2024 07:12:18 | banbuinguyen | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296219 | 06/11/2024 07:10:06 | banbuinguyen | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 3840 KB |
296218 | 06/11/2024 07:09:16 | banbuinguyen | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3384 KB |
296217 | 06/11/2024 07:08:35 | banbuinguyen | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296215 | 06/11/2024 07:05:39 | banbuinguyen | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296214 | 06/11/2024 07:04:41 | banbuinguyen | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
296213 | 06/11/2024 07:03:18 | banbuinguyen | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295895 | 05/11/2024 09:43:50 | banbuinguyen | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
295894 | 05/11/2024 09:41:28 | banbuinguyen | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295891 | 05/11/2024 09:31:16 | banbuinguyen | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
295890 | 05/11/2024 09:28:43 | banbuinguyen | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 872 KB |
295887 | 05/11/2024 09:26:14 | banbuinguyen | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
295885 | 05/11/2024 09:25:10 | banbuinguyen | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295884 | 05/11/2024 09:24:27 | banbuinguyen | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295883 | 05/11/2024 09:23:44 | banbuinguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
295882 | 05/11/2024 09:22:54 | banbuinguyen | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290795 | 25/10/2024 06:50:23 | banbuinguyen | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
290794 | 25/10/2024 06:49:06 | banbuinguyen | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
290793 | 25/10/2024 06:47:32 | banbuinguyen | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
290792 | 25/10/2024 06:45:20 | banbuinguyen | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290390 | 24/10/2024 07:48:26 | banbuinguyen | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290387 | 24/10/2024 07:41:06 | banbuinguyen | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290384 | 24/10/2024 07:25:27 | banbuinguyen | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
290381 | 24/10/2024 07:18:05 | banbuinguyen | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
290376 | 24/10/2024 07:08:54 | banbuinguyen | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
290375 | 24/10/2024 07:04:56 | banbuinguyen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
290373 | 24/10/2024 06:56:33 | banbuinguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289492 | 23/10/2024 07:04:31 | banbuinguyen | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 3416 KB |
289486 | 23/10/2024 06:51:58 | banbuinguyen | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
289001 | 22/10/2024 07:16:05 | banbuinguyen | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
289000 | 22/10/2024 07:09:52 | banbuinguyen | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
288999 | 22/10/2024 07:08:54 | banbuinguyen | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
288998 | 22/10/2024 07:04:32 | banbuinguyen | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288997 | 22/10/2024 07:02:18 | banbuinguyen | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287646 | 19/10/2024 07:03:43 | banbuinguyen | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287645 | 19/10/2024 06:57:53 | banbuinguyen | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287643 | 19/10/2024 06:51:03 | banbuinguyen | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
287642 | 19/10/2024 06:50:07 | banbuinguyen | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
287641 | 19/10/2024 06:47:31 | banbuinguyen | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287469 | 18/10/2024 15:11:55 | banbuinguyen | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1924 KB |
287458 | 18/10/2024 14:56:20 | banbuinguyen | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287423 | 18/10/2024 14:39:55 | banbuinguyen | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
287403 | 18/10/2024 14:32:01 | banbuinguyen | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1940 KB |
287219 | 17/10/2024 21:37:22 | banbuinguyen | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287213 | 17/10/2024 21:33:30 | banbuinguyen | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287204 | 17/10/2024 21:22:09 | banbuinguyen | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
287161 | 17/10/2024 20:00:21 | banbuinguyen | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287158 | 17/10/2024 19:59:13 | banbuinguyen | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
287155 | 17/10/2024 19:55:38 | banbuinguyen | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287152 | 17/10/2024 19:54:40 | banbuinguyen | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
287149 | 17/10/2024 19:53:30 | banbuinguyen | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
287148 | 17/10/2024 19:52:53 | banbuinguyen | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3356 KB |
287146 | 17/10/2024 19:52:11 | banbuinguyen | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
285801 | 16/10/2024 07:11:38 | banbuinguyen | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
285800 | 16/10/2024 07:08:30 | banbuinguyen | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285796 | 16/10/2024 06:51:57 | banbuinguyen | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2928 KB |
285795 | 16/10/2024 06:50:55 | banbuinguyen | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4376 KB |
284903 | 14/10/2024 06:56:30 | banbuinguyen | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
284902 | 14/10/2024 06:53:49 | banbuinguyen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
284635 | 12/10/2024 22:54:06 | banbuinguyen | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2728 KB |
284634 | 12/10/2024 22:53:31 | banbuinguyen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
284631 | 12/10/2024 22:43:23 | banbuinguyen | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284630 | 12/10/2024 22:41:59 | banbuinguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284591 | 12/10/2024 22:02:44 | banbuinguyen | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
284576 | 12/10/2024 21:32:48 | banbuinguyen | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
284567 | 12/10/2024 21:17:55 | banbuinguyen | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
284548 | 12/10/2024 21:01:29 | banbuinguyen | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
284535 | 12/10/2024 20:55:09 | banbuinguyen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
284514 | 12/10/2024 20:42:32 | banbuinguyen | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
284327 | 12/10/2024 16:00:04 | banbuinguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
284262 | 12/10/2024 15:40:05 | banbuinguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283925 | 12/10/2024 07:39:35 | banbuinguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283924 | 12/10/2024 07:38:32 | banbuinguyen | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283923 | 12/10/2024 07:37:23 | banbuinguyen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
283917 | 12/10/2024 07:14:05 | banbuinguyen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
283403 | 10/10/2024 11:08:00 | banbuinguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2572 KB |
283402 | 10/10/2024 11:07:55 | banbuinguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2572 KB |
283401 | 10/10/2024 11:06:12 | banbuinguyen | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2236 KB |
283399 | 10/10/2024 11:04:24 | banbuinguyen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
283398 | 10/10/2024 11:01:45 | banbuinguyen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283340 | 10/10/2024 07:12:16 | banbuinguyen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283339 | 10/10/2024 07:11:16 | banbuinguyen | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
283338 | 10/10/2024 07:10:26 | banbuinguyen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
283337 | 10/10/2024 07:00:26 | banbuinguyen | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283336 | 10/10/2024 06:56:28 | banbuinguyen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2860 KB |
283334 | 10/10/2024 06:51:31 | banbuinguyen | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
283332 | 10/10/2024 06:47:29 | banbuinguyen | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
283331 | 10/10/2024 06:46:22 | banbuinguyen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3192 KB |
282661 | 09/10/2024 08:01:32 | banbuinguyen | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282660 | 09/10/2024 08:00:57 | banbuinguyen | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
282656 | 09/10/2024 07:15:26 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
282648 | 09/10/2024 07:08:45 | banbuinguyen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282647 | 09/10/2024 07:07:41 | banbuinguyen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
282646 | 09/10/2024 07:06:52 | banbuinguyen | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
282645 | 09/10/2024 07:06:06 | banbuinguyen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282644 | 09/10/2024 07:05:13 | banbuinguyen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282643 | 09/10/2024 07:04:11 | banbuinguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282642 | 09/10/2024 07:03:31 | banbuinguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282641 | 09/10/2024 07:01:55 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282640 | 09/10/2024 07:01:21 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282639 | 09/10/2024 07:01:15 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282638 | 09/10/2024 07:00:18 | banbuinguyen | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282637 | 09/10/2024 06:56:03 | banbuinguyen | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
282636 | 09/10/2024 06:55:16 | banbuinguyen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282635 | 09/10/2024 06:54:32 | banbuinguyen | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
282634 | 09/10/2024 06:53:39 | banbuinguyen | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282633 | 09/10/2024 06:51:45 | banbuinguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
282225 | 08/10/2024 07:17:24 | banbuinguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
282223 | 08/10/2024 07:11:20 | banbuinguyen | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
282221 | 08/10/2024 07:05:53 | banbuinguyen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
282218 | 08/10/2024 07:00:44 | banbuinguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280772 | 05/10/2024 22:07:37 | banbuinguyen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280768 | 05/10/2024 22:03:27 | banbuinguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
280763 | 05/10/2024 21:58:08 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280758 | 05/10/2024 21:55:01 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280757 | 05/10/2024 21:54:10 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
280424 | 05/10/2024 07:36:27 | banbuinguyen | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280423 | 05/10/2024 07:32:50 | banbuinguyen | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280371 | 04/10/2024 21:10:59 | banbuinguyen | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 976 KB |
280359 | 04/10/2024 20:59:28 | banbuinguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280341 | 04/10/2024 20:50:40 | banbuinguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280338 | 04/10/2024 20:44:24 | banbuinguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280031 | 04/10/2024 12:46:27 | banbuinguyen | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280030 | 04/10/2024 12:45:24 | banbuinguyen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
280029 | 04/10/2024 12:44:42 | banbuinguyen | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280028 | 04/10/2024 12:43:40 | banbuinguyen | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280027 | 04/10/2024 12:42:40 | banbuinguyen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280021 | 04/10/2024 12:35:42 | banbuinguyen | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
280020 | 04/10/2024 12:34:23 | banbuinguyen | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1940 KB |
279905 | 03/10/2024 21:35:50 | banbuinguyen | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
279903 | 03/10/2024 21:31:12 | banbuinguyen | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279869 | 03/10/2024 21:01:34 | banbuinguyen | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
279836 | 03/10/2024 20:44:57 | banbuinguyen | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
279823 | 03/10/2024 20:40:25 | banbuinguyen | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
279822 | 03/10/2024 20:39:14 | banbuinguyen | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
279816 | 03/10/2024 20:35:38 | banbuinguyen | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
279808 | 03/10/2024 20:30:00 | banbuinguyen | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1940 KB |
279797 | 03/10/2024 20:26:43 | banbuinguyen | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279791 | 03/10/2024 20:23:44 | banbuinguyen | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
279788 | 03/10/2024 20:21:56 | banbuinguyen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279785 | 03/10/2024 20:20:51 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
279782 | 03/10/2024 20:19:21 | banbuinguyen | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
279775 | 03/10/2024 20:16:47 | banbuinguyen | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279772 | 03/10/2024 20:16:04 | banbuinguyen | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
279760 | 03/10/2024 20:11:17 | banbuinguyen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279756 | 03/10/2024 20:09:51 | banbuinguyen | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279753 | 03/10/2024 20:08:45 | banbuinguyen | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279751 | 03/10/2024 20:08:02 | banbuinguyen | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279748 | 03/10/2024 20:07:26 | banbuinguyen | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279745 | 03/10/2024 20:06:42 | banbuinguyen | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279743 | 03/10/2024 20:04:55 | banbuinguyen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
279740 | 03/10/2024 20:04:04 | banbuinguyen | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
279737 | 03/10/2024 20:02:23 | banbuinguyen | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |