ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
288720 | 21/10/2024 18:59:09 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
288690 | 21/10/2024 18:37:35 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3344 KB |
288617 | 21/10/2024 18:17:48 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3348 KB |
288593 | 21/10/2024 18:11:00 | Acc_phu_cua_A_Suk | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
288562 | 21/10/2024 17:56:03 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3140 KB |
288541 | 21/10/2024 17:48:55 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2616 KB |
288529 | 21/10/2024 17:45:24 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
288513 | 21/10/2024 17:41:59 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
288508 | 21/10/2024 17:39:08 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
288493 | 21/10/2024 17:33:46 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
288482 | 21/10/2024 17:31:19 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1020 KB |
288479 | 21/10/2024 17:28:34 | Acc_phu_cua_A_Suk | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |