ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
284405 | 12/10/2024 16:24:57 | banbuinguyen | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
284327 | 12/10/2024 16:00:04 | banbuinguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
284323 | 12/10/2024 15:59:07 | banbuinguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
284306 | 12/10/2024 15:51:09 | banbuinguyen | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1144 KB |
284292 | 12/10/2024 15:48:28 | banbuinguyen | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
284289 | 12/10/2024 15:47:46 | banbuinguyen | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1144 KB |
284262 | 12/10/2024 15:40:05 | banbuinguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283926 | 12/10/2024 07:40:59 | banbuinguyen | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 3484 KB |
283925 | 12/10/2024 07:39:35 | banbuinguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283924 | 12/10/2024 07:38:32 | banbuinguyen | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283923 | 12/10/2024 07:37:23 | banbuinguyen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
283922 | 12/10/2024 07:34:49 | banbuinguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
283918 | 12/10/2024 07:17:53 | banbuinguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1056 KB |
283917 | 12/10/2024 07:14:05 | banbuinguyen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
283594 | 11/10/2024 06:58:43 | banbuinguyen | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Wrong answer on test 2 | 15 ms | 1132 KB |
283442 | 10/10/2024 19:45:12 | banbuinguyen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
283403 | 10/10/2024 11:08:00 | banbuinguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2572 KB |
283402 | 10/10/2024 11:07:55 | banbuinguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2572 KB |
283401 | 10/10/2024 11:06:12 | banbuinguyen | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2236 KB |
283399 | 10/10/2024 11:04:24 | banbuinguyen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1912 KB |
283398 | 10/10/2024 11:01:45 | banbuinguyen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283340 | 10/10/2024 07:12:16 | banbuinguyen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283339 | 10/10/2024 07:11:16 | banbuinguyen | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
283338 | 10/10/2024 07:10:26 | banbuinguyen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
283337 | 10/10/2024 07:00:26 | banbuinguyen | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283336 | 10/10/2024 06:56:28 | banbuinguyen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2860 KB |
283335 | 10/10/2024 06:54:20 | banbuinguyen | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
283334 | 10/10/2024 06:51:31 | banbuinguyen | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
283333 | 10/10/2024 06:50:43 | banbuinguyen | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
283332 | 10/10/2024 06:47:29 | banbuinguyen | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
283331 | 10/10/2024 06:46:22 | banbuinguyen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3192 KB |
282754 | 09/10/2024 10:49:25 | banbuinguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
282663 | 09/10/2024 08:06:17 | banbuinguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1096 KB |
282662 | 09/10/2024 08:03:03 | banbuinguyen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Time limit exceed on test 4 | 1093 ms | 2972 KB |
282661 | 09/10/2024 08:01:32 | banbuinguyen | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282660 | 09/10/2024 08:00:57 | banbuinguyen | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
282656 | 09/10/2024 07:15:26 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
282655 | 09/10/2024 07:14:13 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282654 | 09/10/2024 07:13:34 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282653 | 09/10/2024 07:11:10 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282652 | 09/10/2024 07:10:36 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282651 | 09/10/2024 07:09:52 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282650 | 09/10/2024 07:09:31 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282649 | 09/10/2024 07:09:29 | banbuinguyen | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
282648 | 09/10/2024 07:08:45 | banbuinguyen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282647 | 09/10/2024 07:07:41 | banbuinguyen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
282646 | 09/10/2024 07:06:52 | banbuinguyen | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
282645 | 09/10/2024 07:06:06 | banbuinguyen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282644 | 09/10/2024 07:05:13 | banbuinguyen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282643 | 09/10/2024 07:04:11 | banbuinguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282642 | 09/10/2024 07:03:31 | banbuinguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
282641 | 09/10/2024 07:01:55 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282640 | 09/10/2024 07:01:21 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282639 | 09/10/2024 07:01:15 | banbuinguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
282638 | 09/10/2024 07:00:18 | banbuinguyen | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282637 | 09/10/2024 06:56:03 | banbuinguyen | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
282636 | 09/10/2024 06:55:16 | banbuinguyen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282635 | 09/10/2024 06:54:32 | banbuinguyen | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
282634 | 09/10/2024 06:53:39 | banbuinguyen | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282633 | 09/10/2024 06:51:45 | banbuinguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
282225 | 08/10/2024 07:17:24 | banbuinguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
282224 | 08/10/2024 07:16:49 | banbuinguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1944 KB |
282223 | 08/10/2024 07:11:20 | banbuinguyen | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
282222 | 08/10/2024 07:07:54 | banbuinguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
282221 | 08/10/2024 07:05:53 | banbuinguyen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
282220 | 08/10/2024 07:04:22 | banbuinguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
282219 | 08/10/2024 07:02:56 | banbuinguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
282218 | 08/10/2024 07:00:44 | banbuinguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282217 | 08/10/2024 06:59:11 | banbuinguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
280774 | 05/10/2024 22:10:18 | banbuinguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 8 | 15 ms | 1132 KB |
280773 | 05/10/2024 22:09:17 | banbuinguyen | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Wrong answer on test 4 | 15 ms | 1132 KB |
280772 | 05/10/2024 22:07:37 | banbuinguyen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280768 | 05/10/2024 22:03:27 | banbuinguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2096 KB |
280764 | 05/10/2024 22:01:25 | banbuinguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
280763 | 05/10/2024 21:58:08 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280762 | 05/10/2024 21:57:56 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
280758 | 05/10/2024 21:55:01 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280757 | 05/10/2024 21:54:10 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
280756 | 05/10/2024 21:50:38 | banbuinguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
280427 | 05/10/2024 07:43:16 | banbuinguyen | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Unknown error on test 0, please resubmit | 0 ms | 0 KB |
280425 | 05/10/2024 07:42:24 | banbuinguyen | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Compilation error | 0 ms | 0 KB |
280424 | 05/10/2024 07:36:27 | banbuinguyen | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280423 | 05/10/2024 07:32:50 | banbuinguyen | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280417 | 05/10/2024 07:08:28 | banbuinguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 5 | 15 ms | 1132 KB |
280416 | 05/10/2024 06:54:27 | banbuinguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Time limit exceed on test 5 | 1093 ms | 2588 KB |
280415 | 05/10/2024 06:53:09 | banbuinguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 15 ms | 1132 KB |
280371 | 04/10/2024 21:10:59 | banbuinguyen | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 976 KB |
280359 | 04/10/2024 20:59:28 | banbuinguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280353 | 04/10/2024 20:57:52 | banbuinguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 15 ms | 1132 KB |
280343 | 04/10/2024 20:51:56 | banbuinguyen | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Time limit exceed on test 27 | 1093 ms | 2572 KB |
280341 | 04/10/2024 20:50:40 | banbuinguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280339 | 04/10/2024 20:45:30 | banbuinguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Wrong answer on test 6 | 0 ms | 1124 KB |
280338 | 04/10/2024 20:44:24 | banbuinguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
280337 | 04/10/2024 20:43:59 | banbuinguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Wrong answer on test 1 | 0 ms | 1132 KB |
280032 | 04/10/2024 12:47:07 | banbuinguyen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Wrong answer on test 3 | 0 ms | 1124 KB |
280031 | 04/10/2024 12:46:27 | banbuinguyen | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280030 | 04/10/2024 12:45:24 | banbuinguyen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
280029 | 04/10/2024 12:44:42 | banbuinguyen | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280028 | 04/10/2024 12:43:40 | banbuinguyen | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
280027 | 04/10/2024 12:42:40 | banbuinguyen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
Trang  | 1 | 2 | [3] | 4 |